Page 36 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 36

TÔM


               12. NGÀNH TÔM
                     Bảng 12.1: Top 10 thị trường có giá trị XK tôm lớn nhất của Việt Nam (triệu USD)
                                                                                                      4T/2025
                Quốc gia       2024     4T/2024   T1/2025    T2/2025   T3/2025    T4/2025   4T/2025    so với
                                                                                                      4T/2024
                Tổng XK        3868,6     969,3      310,4     264,7      333,3     361,5   1.269,8     31,0%
                Trung Quốc      761,0     165,1       73,0      78,0       94,9     358.1      358,1   116,9%
                Hoa Kỳ          755,5     167,8       40,7      58,0       58,9     193.6      193,6    15,4%
                Nhật Bản        515,4     139,4       35,0      45,9       45,6     160.7      160,7    15,3%
                Hàn Quốc        331,6      94,6       24,3      27,5       28,7     103.2      103,2     9,1%
                Australia       243,0      71,4       14,7      18,4       22,1      75.0       75,0     5,1%
                Anh             212,3      59,3       12,5      14,1       19,6      62.4       62,4     5,2%
                Canada          167,3      39,9       11,0      15,0       12,1      47.0       47,0    18,0%
                Đức             119,8      29,4        7,0       11,7      10,7      38.6       38,6    31,3%
                Hà Lan          105,3      27,0        6,0        8,1       9,4      29.7       29,7    10,0%
                Bỉ               97,6      21,9        4,6        8,9       9,4      30.2       30,2    38,1%

                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan

               Ghi chú: Giá trị xuất khẩu tôm chi tiết theo theo thị trường chưa có số tháng 5/2025.


               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      34
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41