Page 35 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 35
THỦY SẢN
Bảng 11.3: Tỷ trọng Top 10 thị trường có kim ngạch XK thủy sản lớn nhất của Việt Nam (%)
4T/2025
Quốc gia 2024 4T/2024 T1/2025 T2/2025 T3/2025 T4/2025 4T/2025 so với
4T/2024
Trung Quốc 17,4% 14,9% 23,3% 19,7% 17,6% 19,6% 20,0% +5,1%
Hoa Kỳ 18,1% 17,1% 13,8% 16,6% 17,6% 17,9% 16,6% -0,5%
Nhật Bản 15,2% 16,2% 15,5% 15,6% 15,5% 14,8% 15,3% -0,9%
Hàn Quốc 8,0% 8,4% 8,0% 7,6% 7,8% 7,4% 7,7% -0,7%
Australia 3,4% 3,7% 3,5% 3,1% 2,8% 3,2% 3,1% -0,5%
Anh 3,1% 3,3% 3,0% 2,8% 2,6% 3,0% 2,8% -0,4%
Canada 2,8% 2,7% 2,2% 3,0% 2,9% 2,3% 2,6% -0,1%
Thái Lan 2,6% 2,5% 3,4% 2,8% 2,9% 2,4% 2,9% +0,3%
Nga 2,3% 2,2% 1,9% 2,2% 2,2% 1,7% 2,0% -0,2%
Đức 2,0% 2,1% 2,1% 2,0% 2,2% 1,7% 2,0% -0,1%
Nguồn: Cục Hải quan
Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025 33

