Page 37 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 37
TÔM
Bảng 12.2: Tỷ trọng Top 10 thị trường XK tôm lớn nhất của Việt Nam (%)
4T/2025
Quốc gia 2024 4T/2024 T1/2025 T2/2025 T3/2025 T4/2025 4T/2025 so với
4T/2024
Trung Quốc 19,7% 17,0% 36,2% 27,6% 23,4% 26,2% 28,2% 11,2%
Hoa Kỳ 19,5% 17,3% 11,6% 15,4% 17,4% 16,3% 15,2% -2,1%
Nhật Bản 13,3% 14,4% 11,0% 13,2% 13,8% 12,6% 12,7% -1,7%
Hàn Quốc 8,6% 9,8% 7,3% 9,2% 8,3% 7,9% 8,1% -1,6%
Australia 6,3% 7,4% 6,4% 5,6% 5,5% 6,1% 5,9% -1,5%
Anh 5,5% 6,1% 5,2% 4,7% 4,2% 5,4% 4,9% -1,2%
Canada 4,3% 4,1% 2,9% 4,2% 4,5% 3,3% 3,7% -0,4%
Đức 3,1% 3,0% 3,0% 2,6% 3,5% 2,9% 3,0% 0,0%
Hà Lan 2,7% 2,8% 2,0% 2,3% 2,4% 2,6% 2,3% -0,4%
Bỉ 2,5% 2,3% 2,3% 1,8% 2,7% 2,6% 2,4% 0,1%
Nguồn: Cục Hải quan
Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025 35