Page 41 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 41

GỖ VÀ SẢN PHẨM GỖ


                      Bảng 14.2: Tỷ trọng Top 10 thị trường XK gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam (%)
                                                                                                         4T/2025
                  Quốc gia      2024     4T/2024  T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025             so với
                                                                                                         4T/2024
                Hoa Kỳ           55,6%     54,4%      55,0%      50,9%     56,6%      55,2%      54,7%      0,3%

                Trung Quốc       12,4%     13,8%       9,8%      11,7%     10,2%      10,7%      10,5%      -3,3%
                Nhật Bản         10,7%      11,2%     11,7%      15,4%     12,7%      12,6%      12,9%      1,7%

                Hàn Quốc          5,0%       5,1%      5,2%       4,4%       4,6%      4,9%       4,8%      -0,3%
                Canada            1,5%       1,6%      1,9%       1,6%       1,6%      1,8%       1,7%      0,1%

                Anh               1,4%       1,5%      1,8%       1,3%       1,4%      1,5%       1,5%      0,0%
                Ấn Độ             1,3%       0,9%      2,3%       1,0%       0,4%      0,6%       1,1%      0,2%

                Australia         1,0%       0,9%      0,9%       0,7%       0,9%      0,8%       0,8%      -0,1%
                Malaysia          1,0%       0,9%      0,7%       1,0%       1,1%      1,0%       1,0%      0,1%

                Pháp              0,7%       0,8%      0,9%       0,6%       0,7%      0,6%       0,7%      -0,2%

                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan




               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      39
   36   37   38   39   40   41   42   43   44