Page 39 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 39
CÁ TRA
Bảng 13.2: Tỷ trọng Top 10 thị trường có giá trị XK lớn nhất của cá tra (%)
4T/2025
Quốc gia 2024 4T/2024 T1/2025 T2/2025 T3/2025 T4/2025 4T/2025 so với
4T/2024
Trung Quốc 24,1% 21,7% 19,1% 13,8% 17,0% 20,7% 17,9% -3,8%
Hoa Kỳ 17,8% 18,8% 13,3% 18,3% 16,3% 19,3% 16,9% -1,9%
Brazil 6,9% 7,0% 10,1% 12,0% 12,0% 9,2% 10,8% 3,8%
Thái Lan 2,6% 2,9% 3,6% 4,8% 3,3% 2,7% 3,5% 0,6%
Mexico 4,0% 3,8% 4,2% 3,7% 3,7% 2,2% 3,4% -0,4%
Anh 3,0% 3,4% 2,9% 2,8% 3,0% 2,7% 2,8% -0,5%
Hà Lan 2,4% 2,7% 2,7% 2,1% 2,7% 3,2% 2,7% 0,0%
Canada 2,2% 2,4% 2,7% 2,6% 2,5% 2,4% 2,5% 0,2%
Malaysia 1,6% 1,8% 1,7% 3,9% 2,3% 1,8% 2,3% 0,5%
Colombia 2,9% 2,7% 2,5% 1,8% 2,4% 2,3% 2,3% -0,4%
Nguồn: Cục Hải quan
Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025 37