Page 38 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 38

CÁ TRA


               13. NGÀNH CÁ TRA
                         Bảng 13.1: Top 10 thị trường có giá trị XK lớn nhất của cá tra (Triệu USD)
                                                                                                     4T/2025
                Quốc gia       2024      4T/2024  T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025         so với
                                                                                                     4T/2024
                Tổng XK        1875,2       540,8    124,3     116,4    167,7     163,2     571,6        5,7%
                Trung Quốc       451,5     117,20     23,7      16,1      28,5      33,7    102,0       -12,9%
                Hoa Kỳ           334,0     101,73     16,6      21,4      27,3      31,5     96,7        -4,9%
                Brazil           129,7      37,91     12,5      14,0      20,2      15,0     61,7       62,7%
                Thái Lan          49,5      15,73      5,3       4,3       6,3       3,5     19,4       23,0%
                Mexico            75,4      20,31      4,5       5,6       5,5       4,4     20,0        -1,6%
                Anh               57,0      18,26      3,6       3,2       5,1       4,4     16,3       -11,0%
                Hà Lan            45,2      14,48      3,3       2,5       4,5       5,3     15,6        7,6%
                Canada            41,0      12,92      3,1       2,1       4,0       3,8     13,0        0,9%
                Malaysia          30,6       9,90      3,4       3,1       4,2       3,9     14,5       46,7%
                Colombia          54,5      14,56      2,8       3,3       3,8       1,8      11,7      -19,8%

                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan

               Ghi chú: Giá trị xuất khẩu cá tra chi tiết theo theo thị trường chưa có số tháng 5/2025.


               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      36
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43