Page 33 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 33

THỦY SẢN


               11. NGÀNH THỦY SẢN
                                Bảng 11.1: Giá trị XK thủy sản theo tháng năm 2025 (triệu USD)
                                                                       2025


                            2024    5T/2024                                         Ước               5T/2025
                                                 T1        T2       T3       T4             5T/2025    so với
                                                                                     T5
                                                                                                      5T/2024

                Tổng XK  10.040        3.572       774      655      883      901     861      4.074    14,1%


                Tôm          1.871       698       124      116      167      162     165        734     5,3%

                Cá tra       3.870     1.294       310      264      333      361     425      1.693    30,8%


                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan











               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      31
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38