Page 29 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 29

CHÈ


                             Bảng 9.2: Kim ngạch XK chè tại 10 thị trường XK chính (triệu USD)
                                                                                                         4T/2025
                Quốc gia       2024       4T/2024    T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025          so với
                                                                                                         4T/2024
              Tổng               256,4         60,3      16,4      11,9      14,7       14,8      57,8       -4%
              Pakixtan           106,8         19,5       6,4       3,2        4,1       5,5      19,2       -2%

              Đài Loan            26,0          4,3       1,2       1,5        1,5       1,3       5,7       33%
              Trung Quốc          18,8          7,0       1,0       0,7        1,9       2,2       5,5      -21%
              Nga                 12,0          3,5       1,2       0,9        0,8       0,8       3,7        6%

              Hoa Kỳ              11,4          2,9       0,5       0,7        0,9       0,8       3,2       10%
              Indonesia           10,8          3,3       0,7       1,1        0,7       0,7       3,0       -9%
              Ả rập Xê út          5,9          1,6       0,6       0,7        0,6       0,4       2,3       44%
              Irắc                 5,0          0,9       0,4       0,4        0,7       0,5       2,0      122%
              Malaysia             4,3          1,3       0,4       0,3        0,5       0,3       1,5       15%

              Ấn Độ                4,2          1,1       0,4       0,1        0,5       0,3       1,4       27%

                                                                                         Nguồn: Cục Hải quan

               Ghi chú: Giá trị xuất khẩu chè chi tiết theo theo thị trường chưa có số tháng 5/2025.

               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      27
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34