Page 24 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 24

CAO SU


                          Bảng 7.3: Tỷ trọng kim ngạch XK cao su tại 10 thị trường XK chính (%)
                                                                                                         4T/2025
                Quốc gia       2024       4T/2024    T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025          so với
                                                                                                         4T/2024
              Trung Quốc        73,9%        65,0%     78,1%     67,9%      67,8%     63,2%     70,6%       5,6%
              Ấn Độ              6,4%         8,3%      2,6%      5,3%       5,0%      7,6%      4,6%       -3,7%

              Hàn Quốc           2,3%         3,4%      1,8%      3,8%       3,8%      4,0%      3,1%       -0,3%
              Đức                1,8%         1,8%      0,5%      0,8%       1,7%      1,5%      1,1%       -0,7%
              Malaixia           1,7%         0,5%      3,4%      1,7%       1,7%      0,7%      2,1%       1,6%

              Hoa Kỳ             1,6%         1,6%      1,8%      1,1%       2,5%      2,2%      1,8%       0,2%
              Đài Loan           1,5%         1,8%      0,8%      2,0%       1,6%      2,7%      1,6%       -0,2%
              Inđônêxia          1,5%         1,5%      2,7%      3,7%       2,4%      2,3%      2,9%       1,4%
              Nga                1,4%         1,6%      0,1%      1,9%       1,7%      2,6%      1,4%       -0,2%
              Thổ Nhĩ Kỳ         1,3%         2,0%      1,3%      2,0%       2,3%      2,2%      1,9%       -0,1%


                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan






               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      22
   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29