Page 20 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 20

ĐIỀU


                            Bảng 6.2: Kim ngạch XK điều tại 10 thị trường XK chính (triệu USD)
                                                                                                             4T/2025
                  Quốc gia         2024       4T/2024    T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025         so với
                                                                                                             4T/2024
              Tổng XK               4.343,4      1.165,2    254,3     201,1      383,7     494,4   1.333,4       14%
              Hoa Kỳ               1.154,1        303,9      55,1      48,5       93,8    242,7       91,9       -5%

              Trung Quốc             746,3        200,3      18,0      26,6       64,9       1,0     149,1       29%
              Hà Lan                 404,9         89,9      29,9      20,9       34,7      68,8      34,0       33%
              TVQ Arập               160,2         36,9      12,8        6,7      16,9      20,3      17,8       47%
              Thống Nhất
              Đức                    151,4         38,3      10,4        8,2      14,2      67,0      14,1       23%

              Canađa                 103,6         32,2       6,3        4,5       6,3      67,0       8,3      -21%
              Anh                     99,8         32,9       7,2        7,0      10,2      10,3      11,9       10%
              Ôxtrâylia               97,6         29,7       5,2        4,6       5,4       2,9       8,3      -21%

              Arập Xêút               82,3         24,4       8,5        3,1       5,4       3,4       8,7        5%
              Tây Ban Nha             77,0         19,4       4,3        4,0       6,9       3,0       8,3       22%

                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan

               Ghi chú: Giá trị xuất khẩu hạt điều chi tiết theo theo thị trường chưa có số tháng 5/2025.
               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      18
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25