Page 27 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 27

SẮN


                   Bảng 8.3: Tỷ trọng kim ngạch XK sắn và sản phẩm sắn sang các thị trường chính (%)
                                                                                                      4T/2025
                Quốc gia         2024     4T/2024  T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025         so với
                                                                                                      4T/2024
                Trung Quốc       20,8%     93,1%     93,6%     94,1%     93,5%     93,0%     93,6%       0,5%

                Đài Loan           7,8%      2,3%     1,5%      1,0%      1,4%      2,0%      1,5%       -0,8%
                Philippines        3,9%      1,0%     1,1%      0,4%      1,0%      0,7%      0,8%       -0,2%

                Malaysia           3,8%      0,7%     0,6%      1,2%      1,2%      0,7%      0,9%       0,2%
                Hàn Quốc           2,2%      0,2%       N/A     0,1%      0,1%      0,1%      0,1%       -0,1%

                Nhật Bản           1,2%    0,04%      0,4%      0,3%      0,1%      0,6%      0,3%       0,3%

                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan














               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      25
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32