Page 26 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 26
SẮN
Bảng 8.2: Kim ngạch XK sắn và sản phẩm sắn sang các thị trường chính (triệu USD)
4T/2025
Quốc gia 2024 4T/2024 T1/2025 T2/2025 T3/2025 T4/2025 4T/2025 so với
4T/2024
Tổng 1.156 510 99 135 139 113 485,8 -4,8%
Trung Quốc 240,8 474,9 92,7 127,1 129,9 105,1 454,7 -4,2%
Đài Loan 89,7 11,5 1,5 1,4 2,0 2,3 7,1 -38,0%
Philippines 45,1 4,9 1,1 0,5 1,4 0,8 3,9 -20,8%
Malaysia 43,4 3,7 0,6 1,6 1,7 0,8 4,6 21,9%
Hàn Quốc 25,9 1,1 N/A 0,1 0,2 0,1 0,3 -70,7%
Nhật Bản 14,0 0,2 0,4 0,4 0,1 0,7 1,5 586,2%
Nguồn: Cục Hải quan
Ghi chú: Giá trị xuất khẩu sắn và SP sắn chi tiết theo theo thị trường chưa có số tháng 5/2025.
Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025 24