Page 28 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 28

CHÈ


               9. NGÀNH CHÈ
                                           Bảng 9.1: Khối lượng và giá trị XK chè
                                                                            2025


                                         2024  5T/2024                              Ước              5T/2025
                                                           T1     T2    T3     T4          5T/2025    so với
                                                                                     T5
                                                                                                     5T/2024

                Khối lượng (nghìn tấn)   146,1        48    9,7   7,7    9,5   8,8      9        45      -7%


                Kim ngạch (triệu USD)  256,4          79  16,4  11,9  14,7  14,8      16         74      -7%

                                                                                         Nguồn: Cục Hải quan











               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                      26
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33