Page 13 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 13
CÀ PHÊ
4. NGÀNH CÀ PHÊ
Bảng 4.1: Khối lượng và giá trị XK cà phê
2025
2024 5T/2024 Ước 5T/2025
T1 T2 T3 T4 5T/2025 so với
T5
5T/2024
Khối lượng 1.345,2 828,5 134,0 175,5 186,3 170,1 133,0 798,9 -3,6%
(nghìn tấn)
Kim ngạch 5.620,2 2.898,8 729,0 992,2 1.090,0 984,6 775,2 4.570,9 57,7%
(triệu USD)
Nguồn: Cục Hải quan
Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025 11