Page 12 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 12
RAU QUẢ
Bảng 3.2: Tỷ trọng kim ngạch XK tại 10 thị trường XK chính (%)
4T/2025
Quốc gia 2024 4T/2024 T1/2025 T2/2025 T3/2025 T4/2025 4T/2025 so với
4T/2024
Trung Quốc 68,3% 65,2% 51,6% 46,2% 49,3% 53,7% 50,6% -14,6%
Hoa Kỳ 5,3% 5,3% 9,3% 12,0% 10,5% 8,9% 10,0% 4,8%
Hàn Quốc 4,6% 6,0% 5,5% 7,8% 7,1% 6,1% 6,6% 0,6%
Nhật Bản 3,0% 3,5% 4,8% 5,9% 4,8% 4,3% 4,9% 1,4%
Thái Lan 4,1% 3,3% 5,9% 4,0% 3,6% 2,2% 3,7% 0,4%
Đài Loan 2,3% 1,8% 1,9% 2,8% 2,5% 4,0% 2,9% 1,1%
Hà Lan 1,7% 2,1% 1,7% 1,8% 3,0% 2,6% 2,4% 0,3%
Australia 1,6% 2,0% 2,7% 2,8% 2,6% 2,3% 2,5% 0,5%
Hồng Kông 0,7% 0,7% 0,5% 1,6% 2,1% 1,9% 1,6% 0,9%
Nga 1,0% 1,2% 1,4% 1,0% 1,2% 1,3% 1,2% 0,1%
Nguồn: Cục Hải quan
Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025 10