Page 8 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 8

LÚA GẠO


                                        Bảng 2.2: Giá trị XK gạo theo loại (triệu USD)
                                                                                                      4T/2025
                  Chủng        2024    4T/2024  T1/2025  T2/2025  T3/2025  T4/2025  4T/2025            so với
                    loại
                                                                                                      4T/2024
                Tổng XK       5.666,1   2.065,1      324,9     358,3      530,5     560,2    1.774,0    -14,1%

                Gạo trắng     3.983,2   1.442,7      215,4     236,6      342,1     304,2    1.097,6    -23,9%

                Gạo thơm      1.098,3     400,0       75,3     100,1      121,4     171,4      468,6    17,2%

                Gạo nếp         319,8     150,2        8,5      12,8       47,0      52,3      120,8    -19,6%
                Gạo
                Japonica        241,4      70,6       25,5        8,6      19,6      26,4       80,2    13,5%
                Khác             23,5        1,6       0,2        0,2       0,4       5,9        6,8   337,7%


                                                                                           Nguồn: Cục Hải quan






               Ghi chú: Giá trị xuất khẩu gạo chi tiết theo chủng loại và theo thị trường chưa có số tháng 5/2025.

               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                       6
   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13