Page 6 - Sổ tay nông nghiệp cập nhật tháng 5-2025
P. 6

THÔNG TIN CHUNG

                         Bảng 1.2: Các thị trường XK chính của ngành NLTS Việt Nam (triệu USD)
                                                                           2025

                 Quốc gia       2024     5T/2024                                         Ước               5T/2025
                                                     T1       T2      T3        T4               5T/2025    so với
                                                                                          T5
                                                                                                           5T/2024
                Hoa Kỳ        13.677,6   5.045,6  1.093,9  842,2  1.280,6  1.254,3  1.069,8      5.537,1      9,7%
                Trung Quốc  13.479,1     4.861,2     887,8  769,9  1.025,3  1.090,5      901,9   4.668,1     -4,0%
                ASEAN          7.191,2   3.080,8     408,6  459,2     577,2    602,4     490,2   2.537,1    -17,6%
                EU             5.368,4   2.354,8     609,6  656,7     772,5    735,7     664,0   3.436,9     46,0%

                Nhật Bản       4.110,8   1.629,1     381,2  360,4     438,2    414,9     381,1   1.972,8     21,1%
                Hàn Quốc       2.329,7     930,6     201,6  162,4     211,2     211,7    188,5     975,5      4,8%
                Anh              882,7     351,1      87,8    72,6    102,7      90,1     84,6     437,7     24,7%
                Australia        839,6     312,5      63,8    47,7     69,2      73,1     60,8     314,5      0,6%

                Canada           783,7     288,3      67,0    52,8     76,8      77,8     65,7     339,9     17,9%
                Nga              774,6     341,2      67,6    82,9    108,5      88,5     83,2     430,5     26,2%
                Ấn Độ            624,8     233,3      57,8    36,2     41,4      49,9     44,3     229,2     -1,8%

                                                                                     Nguồn: Cục Chuyển đổi số



               Sổ tay Nông nghiệp cập nhật Tháng 5/2025                                                       4
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11