Tình hình ngành hàng lợn: Vượt dốc sau khủng hoảng dịch bệnh
Từ năm 2010 đến 2018, ngành chăn nuôi lợn Việt Nam phát triển khá ổn định. Tuy nhiên, cú sốc lớn nhất xảy ra vào năm 2019 khi dịch tả lợn châu Phi (ASF) bùng phát, khiến tổng đàn lợn giảm tới hơn 30%. Đến cuối năm 2023, nhờ nỗ lực tái đàn, tổng đàn đã phục hồi lên mức 30,1 triệu con.
Hình 1: Tổng đàn lợn Việt Nam giai đoạn 2010–2023 (triệu con)

Nguồn: (Tổng cục Thống kê, 2024)
Cùng với sự phục hồi số lượng, sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng cũng tăng trở lại, đạt khoảng 4,84 triệu tấn trong năm 2023. Đáng chú ý, vùng Đông Nam Bộ vươn lên dẫn đầu cả nước về sản lượng.
Hình 2: Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng giai đoạn 2010–2023 theo vùng (triệu tấn) 
Nguồn: (Tổng cục Thống kê, 2024)
Tuy nhiên, chi phí sản xuất ngày càng cao, phụ thuộc nhiều vào thức ăn chăn nuôi nhập khẩu (chiếm tới 65%). Trong khi đó, giá bán lợn hơi có xu hướng giảm, nhiều thời điểm thấp hơn giá thành sản xuất khiến nông dân bị lỗ nặng.
Hình 3: Diễn biến giá thịt lợn hơi xuất chuồng năm 2023 theo miền

Nguồn: (Tổng cục Thống kê, 2024)
Góc nhìn từ chăn nuôi lợn tại Quảng Nam: Hồi phục nhanh nhưng chưa bền vững
Quảng Nam là một trong những địa phương có tốc độ phục hồi nhanh sau dịch ASF. Từ 220 nghìn con năm 2019, đàn lợn đã tăng lên 351 nghìn con vào năm 2023. Sản lượng thịt hơi cũng tăng từ 23.384 tấn (2020) lên hơn 28.000 tấn (2023).
Bảng 1: Số lượng và sản lượng thịt lợn tỉnh Quảng Nam 2019–2023
Năm
|
Đàn lợn (nghìn con)
|
Sản lượng thịt lợn hơi (tấn)
|
2019
|
220
|
27.340
|
2020
|
298
|
23.384
|
2021
|
327
|
24.905
|
2022
|
338
|
26.702
|
2023
|
351
|
28.084
|
Nguồn: (Tổng cục Thống kê, 2024)
Tuy vậy, phần lớn sản xuất tại Quảng Nam vẫn do các nông hộ nhỏ đảm nhiệm. Họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận con giống chất lượng, vốn vay ưu đãi, kỹ thuật chăn nuôi hiện đại và đặc biệt là đầu ra thị trường.
Nông hộ nhỏ trong chuỗi giá trị ngành hàng lợn tại Quảng Nam: Mắt xích yếu dễ tổn thương
Chuỗi giá trị ngành hàng lợn bao gồm: cung cấp đầu vào → chăn nuôi → thu mua → giết mổ → phân phối → tiêu dùng. Với các nông hộ nhỏ, hầu như mọi khâu đều thiếu liên kết và gặp bất lợi:
Đầu vào: Giống không rõ nguồn gốc, giá thức ăn cao, dịch vụ thú y hạn chế.
Sản xuất: Quy mô nhỏ (10–50 con), thiếu kỹ thuật, khó kiểm soát dịch bệnh.
Thu mua: Phụ thuộc thương lái, giá cả không minh bạch.
Giết mổ: Chủ yếu tại lò mổ nhỏ, không đảm bảo vệ sinh.
Phân phối: Qua chợ truyền thống là chính, khó vào siêu thị hay kênh online.
Hợp tác xã Tiên Thọ: Mô hình gắn kết nông hộ nhỏ với thị trường
Một ví dụ điển hình cho nỗ lực kết nối nông hộ nhỏ vào chuỗi giá trị tại Quảng Nam là Hợp tác xã Tiên Thọ (huyện Tiên Phước). HTX này hoạt động trong lĩnh vực chăn nuôi lợn và cung cấp dịch vụ đầu vào – đầu ra cho các hộ chăn nuôi tại địa phương. Ngoài việc cung cấp con giống, thức ăn và thuốc thú y, HTX còn hỗ trợ kỹ thuật, phòng chống dịch bệnh và liên kết tiêu thụ sản phẩm.
Điều đặc biệt là HTX còn hợp tác với các doanh nghiệp như Japfa để đưa giống siêu nạc và thức ăn công nghiệp đạt chuẩn đến tay người dân. Nhờ đó, nhiều hộ chăn nuôi trong xã đã tăng năng suất, cải thiện thu nhập và thoát nghèo. Vai trò kết nối và dẫn dắt của HTX Tiên Thọ cho thấy tầm quan trọng của các tổ chức trung gian trong việc định hình chuỗi giá trị bền vững cho ngành hàng lợn.
Hình 4. Trang trại nuôi lợn của HTX Tiến Thọ
Nguồn: Kết quả khảo sát thực địa, IPSARD, 2025
Hướng đi nào cho phát triển bền vững?
Để nâng cao vai trò và thu nhập của nông hộ nhỏ, cần những giải pháp tổng thể:
- Hỗ trợ đầu vào: Cung cấp giống tốt, giảm giá thức ăn chăn nuôi, mở rộng thú y cộng đồng.
- Đào tạo kỹ thuật: Chăn nuôi an toàn sinh học, quản trị rủi ro, giảm chi phí.
- Tăng cường liên kết: Hợp tác xã, tổ nhóm giúp hộ nhỏ đàm phán và tiếp cận thị trường tốt hơn.
- Cải thiện giết mổ – phân phối: Đầu tư lò mổ đạt chuẩn, hỗ trợ đưa hàng vào siêu thị và bán online.
-Tài chính và bảo hiểm: Vay vốn ưu đãi, bảo hiểm vật nuôi giúp giảm rủi ro thiên tai, dịch bệnh.
Nông hộ nhỏ là lực lượng không thể thay thế trong ngành chăn nuôi lợn. Tuy nhiên, nếu không có sự hỗ trợ kịp thời và phù hợp, họ sẽ ngày càng tụt lại phía sau trong cuộc đua chất lượng – hiệu quả – thị trường.
Từ bài học tại tỉnh Quảng Nam, có thể thấy: nếu chính sách đúng đắn, có sự vào cuộc đồng bộ từ Nhà nước, doanh nghiệp và người dân, thì ngành hàng lợn hoàn toàn có thể phát triển theo hướng bền vững, bao trùm và hiện đại hơn trong tương lai.
(Bài viết sử dụng dữ liệu từ Báo cáo nghiên cứu điển hình ngành hàng lợn – Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn, 2024).