Thời tiết và dịch bệnh – mối lo thường trực
Theo Kết quả khảo sát các cán bộ địa phương và hộ nông dân nhỏ tại 6 tỉnh đại diện cho các vùng miền cho thấy, 88,6% cán bộ đánh giá thời tiết và dịch bệnh là yếu tố bất lợi lớn nhất ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp. Không chỉ gây thiệt hại mùa vụ, dịch bệnh còn khiến nhiều hộ chăn nuôi nhỏ rơi vào cảnh trắng tay khi chưa kịp tái đàn.
Điều này cũng được xác nhận từ phía người dân: 65,5% hộ điều tra cho rằng thời tiết và dịch bệnh gây bất lợi lớn đến sản xuất, đặc biệt trong chăn nuôi và thủy sản – những lĩnh vực đòi hỏi kiểm soát môi trường nghiêm ngặt.
Giá nông sản biến động và đầu ra bấp bênh
Trong bối cảnh nông sản Việt Nam phụ thuộc lớn vào thương lái và xuất khẩu tiểu ngạch, 56% cán bộ và 30,5% hộ dân đánh giá giá bán sản phẩm là yếu tố bất lợi. Đặc biệt, 100% hộ nuôi thủy sản tham gia điều tra cho rằng giá cả thiếu ổn định là một trong những rủi ro lớn nhất, khiến họ khó duy trì sản xuất.
Khả năng ứng dụng tiến bộ kỹ thuật – điểm sáng cần tiếp sức
Khảo sát cho thấy, 64,6% cán bộ địa phương và 47,1% hộ dân đánh giá việc áp dụng kỹ thuật mới là yếu tố thuận lợi. Các mô hình như VietGAP, hữu cơ hoặc sản xuất công nghệ cao đã bắt đầu lan rộng, nhất là trong trồng trọt và chăn nuôi. Tuy nhiên, thiếu đào tạo, thiếu khuyến nông và thiết bị đầu tư ban đầu đắt đỏ vẫn là rào cản cho nhiều hộ nhỏ.
Hệ thống thủy nông và hạ tầng nội đồng – tương đối thuận lợi nhưng chưa đồng đều
Theo kết quả khảo sát, 56,3% cán bộ đánh giá hệ thống thủy nông nội đồng thuận lợi, còn lại là “bình thường” hoặc “bất lợi”. Phía hộ dân cũng ghi nhận tỷ lệ tích cực (52,9% số hộ) nhưng vẫn tồn tại tình trạng thiếu nước trong mùa khô ở một số khu vực, đặc biệt với thủy sản.
Tiếp cận thị trường, vốn và chính sách – vẫn là điểm nghẽn của hộ nhỏ
Về tiếp cận thông tin thị trường: 43,8% cán bộ cho rằng đây là yếu tố thuận lợi nhờ Internet, nhưng phần lớn hộ dân (nhất là hộ lớn tuổi) vẫn gặp khó trong việc nắm bắt giá cả, nhu cầu tiêu thụ hay tiêu chuẩn kỹ thuật. Đối với vốn sản xuất, dù 59,2% cán bộ đánh giá vốn không phải vấn đề lớn, thực tế chỉ 39,7% số hộ cho rằng họ được tiếp cận vốn dễ dàng. Rào cản gồm thiếu tài sản thế chấp, quy mô nhỏ, thủ tục vay phức tạp. Về tiếp cận chính sách, chỉ 40,4% cán bộ cho rằng nông hộ nhỏ dễ tiếp cận chính sách hỗ trợ, trong khi nhiều chính sách hiện hành vẫn ưu tiên hợp tác xã hoặc doanh nghiệp.
Thiếu liên kết – sản xuất đơn lẻ, tiêu thụ manh mún
Tỷ lệ hộ tham gia liên kết toàn diện trong sản xuất nông nghiệp chỉ đạt dưới 10%. Cán bộ nhận định rằng đây là nguyên nhân khiến nông sản khó tiếp cận thị trường lớn, thiếu tiêu chuẩn hóa và không đảm bảo đầu ra.
Một ví dụ tại Đồng Nai cho thấy, dù đã có chính sách khuyến khích hình thành chuỗi liên kết, nhưng phần lớn hộ vẫn hoạt động độc lập, chưa vào HTX hoặc liên kết với doanh nghiệp chế biến.
Nhân lực già hóa, quy mô nhỏ – khó tạo đột phá
Hơn 72% chủ hộ trong độ tuổi 30–60, trong khi chỉ dưới 5% dưới 30 tuổi. Điều này khiến tốc độ tiếp cận công nghệ mới và kỹ năng quản trị sản xuất bị hạn chế.
69,8% hộ chỉ sở hữu dưới 0,5 ha đất, nhiều hộ chỉ nuôi vài con vật hoặc trồng nhỏ lẻ – không đủ quy mô để cơ giới hóa hay tiếp cận thị trường lớn.
Hướng đi nào cho tương lai?
Khảo sát cán bộ dự báo rằng đến năm 2030–2050, nông hộ nhỏ sẽ: Tăng cường ứng dụng kỹ thuật, sản xuất sạch, hữu cơ; Gia nhập HTX hoặc liên kết với doanh nghiệp; Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi phù hợp thị trường và biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa điều này, cần có chính sách riêng cho hộ nhỏ thay vì dàn trải, cần đào tạo nông dân chuyên nghiệp, tái lập các đề án như 1956, khôi phục lực lượng khuyến nông, hỗ trợ tiếp cận kỹ thuật; và hỗ trợ vốn, liên kết, chuyển giao kỹ thuật linh hoạt và đơn giản hóa thủ tục.